Có 4 kết quả:
皱折 zhòu zhé ㄓㄡˋ ㄓㄜˊ • 皱摺 zhòu zhé ㄓㄡˋ ㄓㄜˊ • 皺折 zhòu zhé ㄓㄡˋ ㄓㄜˊ • 皺摺 zhòu zhé ㄓㄡˋ ㄓㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crease
(2) fold
(3) ripple
(4) lap
(2) fold
(3) ripple
(4) lap
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 皺折|皱折[zhou4 zhe2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crease
(2) fold
(3) ripple
(4) lap
(2) fold
(3) ripple
(4) lap
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 皺折|皱折[zhou4 zhe2]
Bình luận 0